0973.407.555

Cấu Trúc Although/ Despite/ In spite of

Cấu trúc Although

Although là một liên từ phụ thuộc mang nghĩa “mặc dù” hoặc “dẫu cho” để thể hiện sự đối lập. Although được sử dụng để liên kết hai vế trong câu, thể hiện hai hành động trái ngược nhau, thể hiện nhượng bộ. Although có thể đứng đầu hoặc giữa câu, sau nó là một mệnh đề gồm đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Cấu trúc chung: 

Although S + V, S + V…

hoặc S + V although S + V

Ví dụ:

Although it rained yesterday, I still played football with my friends.

– Peter still went to work although he was ill. (Peter vẫn đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)

Lan still came to visit me although she was very busy.

Trường hợp đặc biệt

Như đã đề cập phía trên, sau although là một mệnh đề. Tuy nhiên, trong một số tình huống quan trọng, mệnh đề ở vế chứa although có thể được lược bớt nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.

Khi rút gọn, chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ và động từ “to be”, giữ lại danh từ hoặc tính từ, hoặc có thể đổi động từ sang dạng V-ing.

Ví dụ:

– Although the kitchen is small, the kitchen is well designed.

→ Although small, the kitchen is well designed.

– She walked home by herself, although she knew that it was dangerous.

→ She walked home by herself, although knowing that it was dangerous.

Cấu trúc Despite/ In spite of

Despite hay In spite of đều là liên từ phụ thuộc chỉ sự đối lập và mang nghĩa là “mặc dù”. Những liên từ này được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ, giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động trong cùng một câu. Trong câu, chúng có thể được dùng thay thế cho nhau.

Despite  In spite of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, nếu đứng đầu câu, mệnh đề chứa Despite/ In spite of cần được ngăn tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Cấu trúc chung

– despite/ in spite of

In spite of/ Despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V…

hoặc S + V … in spite of/ despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing

Ví dụ:

– Despite having a flu, Andy woke up early to do exercises. (Mặc dù bị cảm cúm, Andy vẫn dậy sớm để tập thể dục.)

– In spite of the bad weather, we had a joyful picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi đã có một buổi dã ngoại vui vẻ.)

– I still go to school despite the severe stomachache. (Tôi vẫn đi học dù bị đau bụng dữ dội.)

– Despite/ In spite of the fact that

Khi muốn sử dụng một vế câu hoàn chỉnh phía sau despite hoặc in spite of, chúng ta cần thêm cụm “the fact that” vào ngay sau despite hoặc in spite of để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ.

Tương tự như despitein spite of, mệnh đề trạng ngữ này có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Despite/ In spite of the fact that + S + V, S + V

hoặc S + V (,) despite/ in spite of the fact that + S + V

Ví dụ:

– Despite the fact that Ian is not so tall, he is an excellent basketball player.

(Mặc dù Ian không cao lắm, anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.)