Cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh (Equal comparison) thường được sử dụng để so sánh ngang giữa các sự vật, hiện tượng hoặc con người. Là cấu trúc được dùng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi. Tuy nhiên, cách dùng cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Emma tìm hiểu rõ hơn về kiến thức này nhé!
Cấu trúc so sánh ngang bằng là gì?
1. Cấu trúc so sánh ngang bằng là gì?
Cấu trúc so sánh ngang bằng là cấu trúc thường được sử dụng để so sánh ngang giữa các sự vật, hiện tượng hoặc con người với nhau.
Ví dụ:
- We hope my presentation will be as good as yours. (Chúng tôi hy vọng bài thuyết trình của tôi sẽ tốt bằng của bạn.)
- The cream cake is as sweet as sugar (Bánh kem ngọt như đường)
2. Cách dùng cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh
– Cấu trúc so sánh ngang bằng thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều loại đồ ăn, trang phục, thức uống,.. có hình dạng, mùi vị hoặc màu sắc ngang bằng nhau.
Ví dụ:
- His house is as big as mine. (Nhà anh ta to bằng nhà tôi.)
- This cake is as sweet as sugar. I couldn’t eat it all. (Chiếc bánh kem này ngọt như đường. Tôi không thể ăn hết được.)
– Dùng để so sánh hai hay nhiều người có cùng đặc điểm, tính chất và khả năng ngang bằng nhau.
Ví dụ:
- My best friend is as beautiful as my mother. (Bạn thân của tôi xinh đẹp bằng mẹ tôi.)
- He’s not as strong as me. (Anh ta không mạnh mẽ bằng tôi.)
3. Cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh
3.1 So sánh bằng với tính từ/trạng từ
Cấu trúc khẳng định: S + tobe/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Cấu trúc phủ định: S + tobe/V + not + as + adj/adv + as + N/pronoun
So sánh ngang bằng với tính từ
Chú ý:
- Dấu hiệu nhận biết câu so sánh là nếu xuất hiện từ “as” thì chắc chắn đằng sau câu đó sẽ xuất hiện từ “as”
- Ở dạng phủ định, “as” ở trước tính từ có thể thay bằng “so”
- Sau as phải là một đại từ nhân xưng, không được là một đại từ đóng vai trò là tân ngữ
- Danh từ dùng để so sánh phải có các tính từ tương đương
Ví dụ:
- This laptop costs the same as your phone. (Chiếc laptop này có giá bằng với chiếc điện thoại của bạn.)
- Your sister is not as tall as you. (Chị của bạn không cao bằng bạn.)
3.2 So sánh ngang bằng với danh từ
Cấu trúc khẳng định: S + V + the same + (noun) + as + N/pronoun
Cấu trúc phủ định: S + V + not + the same + (noun) + as + N/pronoun
Cấu trúc so sánh ngang bằng với danh từ
Ví dụ:
- Your brother has the same high nose as you. (Anh trai bạn có chiếc mũi cao như bạn.)
- Linda has got the same car as mine (Linda có chiếc xe giống tôi)
- This bag is not the same as my old one. (Chiếc cặp này không giống với chiếc cũ của tôi)
4. Bài tập về cấu trúc so sánh ngang bằng
4.1 Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu dưới đây sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng
- My brother is (tall) …………. Glen.
- Lan is (beautiful) …………. Linh.
- You are (crazy) …………. your sister.
- He can run (fast) …………. they can.
- My mom is (not/ strict) …………. her mum.
- My mobile phone is (not/ trendy) …………. mine.
- This yogurt (not/ taste/ good) …………. the one I bought last week.
- My brother can do (many/ press-ups) …………. you.
Bài tập 2: Viết lại câu với nghĩa không đổi
- My house is small and ugly. Your house is spacious and beautiful..
=> My house is …………………………………………………………..
- Life in the countryside is peaceful and gentle. Life in the city is interesting.
=> Life in the city …………………………………………………………..
- I have yellow hair.Linh’s hair is also yellow.
=> Alice’s hair is …………………………………………………………..
- My favorite subject is English. My brother is also interested in English.
=> My sister is …………………………………………………………..
- I am 15 years old. My best friend is also 15 years old.
=> My best friend …………………………………………………………..
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
- My laptop is ______ hers.
- cheap than B. cheaper C. more cheap than D. cheaper than
- Linh is ______ at Math than Lan.
- good B. well C. better D. best
- No one in his class is ______ intelligent ______ Thu.
- as/as B. more/as C. as/than D. the/more
- This comic is ______ interesting than that comic.
- the most B. less C. as D. so
- Linh works ______ than we do.
- harder B. as hard as C. more harder D. so hard as
4.2 Đáp án
Bài tập 1:
- My brother is as tall as Glen.
- Lan is as beautiful as Linh.
- You are as crazy as your sister.
- He can run as fast as they can.
- My mom isn’t as strict as her mum.
- My mobile phone isn’t as trendy as mine.
- This yogurt doesn’t taste as good as the one I bought last week.
- My brother can do as many press-ups as you.
Bài tập 2:
- My house is different from your house.
- Life in the countryside is different from life in the city.
- Linh’s hair is the same color as mine.
- My brother is interested in the same subject as me.
- My best friend is the same age as me.
Bài tập 3:
1 – A, 2 – A, 3 – A, 4 – B, 5 – A
Trên đây là chi tiết về cấu trúc so sánh ngang bằng trong ngữ pháp tiếng Anh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc so sánh và giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình.