0973.407.555

Cụm Từ Và Mệnh Đề Chỉ Kết Quả

Cụm từ chỉ kết quả (Phrases of result)

1. Too (quá…không thể): dùng trước tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb).Ví dụ:

He is too short to play baseball.

(Anh ta quá thấp không thể chơi bóng rổ được.)

Tim spoke too quickly to understand.

(Tim nói nhanh quá không thể hiểu được.)

Too much và too many thường được dùng trước danh từ (noun).

Ví dụ:

Andrew spent too much time working.(Andrew đã dành quá nhiều thời gian cho công việc.)

There are too many people at the entrance. (Có quá nhiều người ở lối ra vào.)

2. Enough (đủ …để có thể): được dùng sau tính từ và trạng từVí dụ:

Mary is old enough to do what she wants. (Mary đã đủ lớn để có thể làm những gì cô ta muốn.)

He didn’t jump high enough to win a prize. (Anh ta nhảy chưa đủ cao để có thể đoạt giải.)

Enough thường đứng trước danh từ.

Ví dụ:

I have enough strength to lift that box. (Tôi đủ khỏe để nhấc cái thùng đó.)

We haven’t got enough money to go on holiday.  (Chúng tôi không có đủ tiền để đi nghỉ mát.)

Enough có thể được dùng không có danh từ theo sau nếu như nghĩa của câu đã rõ ràng.

Ví dụ:

I’ll lend you some money, if you haven’t got enough. (Tôi sẽ cho bạn mượn ít tiền nếu bạn không có đủ.)

Lưu ý: Cụm từ for có thể được dùng sau too và enough

Ví dụ:

This game is too difficult for children. (Trò chơi này quá khó đối với bọn trẻ.)

The coffee is too hot for me to drink. (Cà phê nóng quá tôi không uống được.)

He wasn’t experience enough for the job. (Anh ấy không đủ kinh nghiệm để làm công việc đó.)

Do you think it’s warm enough for the snow to melt? (Bạn có nghĩ rằng thời tiết đủ ấm để tuyết tan không?)

II. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là mệnh đề phụ được dùng để chỉ kết quả  do hành động của mệnh đề chính gây ra.

1. So….That (quá…đến nỗi; đến nỗi mà)

Ví dụ:

It was so dark that I couldn’t see anything. (Trời tối đến nỗi tô không thể nhìn thấy gì.)

He spoke so fast that nobody could understand him. (Anh ta nói nhanh đến nỗi không ai hiểu được.)

The little girl looks so unhappy that we all feel sorry for her.  (Trông cô bé đó khốn khổ đến nỗi tất cả chúng tôi đều thấy tội nghiệp nó.)

She walked so quickly that I couldn’t keep up with her. (Cô ấy đi nhanh đến nỗi tôi không thể theo kịp.)

  • Khi tính từ là much, many, few, little thì có thể có danh từ theo sau:

Ví dụ:

She had so many children that she couldn’t remember their dates of birth (Bà ta có nhiều con đến nỗi bà ta không thể nhớ ngày sinh của chúng.)

There were so few people at the meeting that it was canceled. (Có ít người tham dự cuộc họp đến nỗi nó bị hủy bỏ.)

I have got so little time that I can’t manage to have  lunch with you. (Tôi có ít thời gian đến nỗi tôi không thu xếp để ăn trưa với anh được.)

  • Một cấu trúc khác của “So…That”

Ví dụ:

It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Trời nóng đến nỗi chúng tôi quyết định ở nhà không đi đâu cả.)

It was so interesting a book that he couldn’t put it down. (Cuốn sách hay đến nỗi anh ta không thể đặt nó xuống.)

2. Such…That (quá…đến nỗi)

Ví dụ:

It was such a heavy piano that we couldn’t move it. (Chiếc dương cầm nặng đến nỗi chúng tôi không thể di chuyển nó.)

They had such fierce dogs that no one dared to go near their house. (Họ có những con chó dữ đến nỗi không ai dám đi gần nhà họ.)

It was such horrible weather that we spent whole day indoors. (Thời tiết khó chịu đến nỗi chúng tôi ở trong nhà suốt ngày.)

  • Chúng ta cũng có thể dùng such trước danh từ không có tính từ.

Ví dụ:

She’s such a baby that we never dare to leave her alone.  (Nó trẻ con đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám để nó một mình.)

He showed such concern that people took him to be a relative. (Anh ta tỏ ra lo lắng đến nỗi mọi người tưởng anh ta là họ hàng thân thích.)

Lưu ý:

  • Không dùng a/ an trước danh từ số nhiều (plural nouns) và danh tùe không đếm được (uncountable nouns).

Ví dụ:

They are such old shoes. [NOT…such an old shoes]

It was such lovely weather. [NOT…such a lovely weather]

  • So được dùng với many, much, few, little; such được dùng với a lot (of).

Ví dụ:

Why did you buy so much food? = Why did you buy such a lot of food?